Cáp

Avintech hiện đang là nhà cung cấp các loại cáp của hãng Kamkabel tại thị trường Việt Nam

КГЭН-Т

No

КГЭН-Т

Tình trạng

1

3х35+1х16-6

ТУ 16.К73.02-88

Sẵn hàng

2

кгэн-(т) 3х35+1х10-6

ТУ 16.К73.02-88

Sẵn hàng

3

3х50+1х16-6

ТУ 16.К73.02-88

Sẵn hàng

4

3х95+1х25-6

ТУ 16.К73.02-88

Sẵn hàng

 

КШВЭББШВ-1.14

No

КШВЭББШВ-1.14

Tình trạng

1

3х16+1х6-1.14

ТУ 16.К09-155-2005

Sẵn hàng

2

3х16+1х6+1х6-1.14

ТУ 16.К09-155-2005

Sẵn hàng

3

3х25+1х10-1.14

ТУ 16.К09-155-2005

Sẵn hàng

4

3х25+1х16-1.14

ТУ 16.К09-155-2005

Sẵn hàng

5

3х25+1х6+1х10-1.14

ТУ 16.К09-155-2005

Sẵn hàng

6

3х35+3х4+1х10-1.14

ТУ 16.К09-155-2005

Sẵn hàng

7

3х35+1х10-1.14

ТУ 16.К09-155-2005 и ТТ

Sẵn hàng

8

3х35+1х16-1.14

ТУ 16.К09-155-2005

Sẵn hàng

9

3х35+1х6+1х16-1.14

ТУ 16.К09-155-2005 и ТТ

Sẵn hàng

10

3х50+3х4+1х10-1.14

ТУ 16.К09-155-2005

Sẵn hàng

11

3х50+1х10-1.14

ТУ 16.К09-155-2005 и ТТ

Sẵn hàng

12

3х50+1х16-1.14

ТУ 16.К09-155-2005

Sẵn hàng

13

3х50c+1х16-1.14

ТУ 16.К09-155-2005

Sẵn hàng

14

3х70+3х4+1х10-1.14

ТУ 16.К09-155-2005

Sẵn hàng

15

3х70+1х10-1.14

ТУ 16.К09-155-2005 и ТТ

Sẵn hàng

16

3х70+1х16-1.14

ТУ 16.К09-155-2005

Sẵn hàng

17

3х70+1х25-1.14

ТУ 16.К09-155-2005

Sẵn hàng

18

3х70+1х16+1х10-1.14

ТУ 16.К09-155-2005 и ТТ

Sẵn hàng

19

3х70c+1х25-1.14

ТУ 16.К09-155-2005

Sẵn hàng

20

3х70c+1х35-1.14

ТУ 16.К09-155-2005

Sẵn hàng

21

3х95+1х10-1.14

ТУ 16.К09-155-2005 и ТТ

Sẵn hàng

22

3х95+1х25-1.14

ТУ 16.К09-155-2005

Sẵn hàng

23

3х95+1х35-1.14

ТУ 16.К09-155-2005

Sẵn hàng

24

3х95c+1х16-1.14

ТУ 16.К09-155-2005

Sẵn hàng

25

3х95c+1х35-1.14

ТУ 16.К09-155-2005

Sẵn hàng

26

3х95c+1х10-1.14

ТУ 16.К09-155-2005

Sẵn hàng

27

3х120+1х10-1.14

ТУ 16.К09-155-2005

Sẵn hàng

28

3х120+1х16-1.14

ТУ 16.К09-155-2005

Sẵn hàng

29

3х120+1х35-1.14

ТУ 16.К09-155-2005

Sẵn hàng

30

3х120c+1х10-1.14

ТУ 16.К09-155-2005

Sẵn hàng

31

3х120c+1х35-1.14

ТУ 16.К09-155-2005

Sẵn hàng

32

3х150+1х16-1.14

ТУ 16.К09-155-2005

Sẵn hàng

33

3х150+1х50-1.14

ТУ 16.К09-155-2005

Sẵn hàng

34

3х185+1х16-1.14

ТУ 16.К09-155-2005

Sẵn hàng

35

3х185+1х50-1.14

ТУ 16.К09-155-2005

Sẵn hàng

36

3х240+1х16-1.14

ТУ 16.К09-155-2005

Sẵn hàng

           

КГЭШ-Т

No

КГЭШ-Т

Tình trạng

1

3х16+1х10-1140

ТУ 16.К73.012-95

Sẵn hàng

2

3х25+1х10-1140

ТУ 16.К73.012-95

Sẵn hàng

3

3х35+1х10+3х4-1140

ТУ 16.К73.012-95

Sẵn hàng

4

3х35+1х10-1140

ТУ 16.К73.012-95

Sẵn hàng

5

3х50+1х10-1140

ТУ 16.К73.012-95

Sẵn hàng

6

3х70+1х10-1140

ТУ 16.К73.012-95

Sẵn hàng

7

3х95+1х10+3х6-1140

ТУ 16.К73.012-95

Sẵn hàng

8

3х95+1х10-1140

ТУ 16.К73.012-95

Sẵn hàng

9

3х150+1х10+3х4-1140

ТУ 16.К73.012-95

Sẵn hàng